--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhung phục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhung phục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhung phục
+
(cũ) (cũng nói nhung y) Combat uniform
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhung phục"
Những từ có chứa
"nhung phục"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
velvet
corduroy
villosity
moleskin
velours
velveteen
plush
cord
rib
swarm
more...
Lượt xem: 565
Từ vừa tra
+
nhung phục
:
(cũ) (cũng nói nhung y) Combat uniform
+
bộ cánh
:
(thông tục) Sunday clothes, Sunday bestthắng bộ cánh mớito sport one's new Sunday best
+
vệ
:
edge, side
+
demarcating
:
để phân ranh giới
+
chừa
:
To leavechừa lối ra vàoto leave room for going in and outchừa lề hơi rộngto leave a little too big margin